![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
1.05
0.81
0.87
0.93
2.05
3.25
3.25
1.11
0.69
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Festy Ebosele
Ra sân: Samuele Vignato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Mari Villar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Ismael Payero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Zemura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Kabasele
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Ciurria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 38 | 6.76 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.49 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.85 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.55 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 42 | 6.89 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 6.38 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.56 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 25 | 7.43 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 60 | 6.93 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 25 | 6.48 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.35 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 21 | 5.9 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 31 | 6.31 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 4 | 35 | 6.77 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 56 | 6.23 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 1 | 32 | 6.23 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 20 | 6.05 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ