![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
0.98
0.88
1.00
0.80
2.18
3.01
3.15
0.66
1.14
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karol Linetty
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Warren Bondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Ciurria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Sanabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dario DAmbrosio
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 6.66 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 19 | 6.71 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.56 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 35 | 6.11 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.14 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.84 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.81 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 21 | 6.54 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.49 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 50 | 6.42 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 24 | 6.1 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 2 | 47 | 6.77 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.23 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 38 | 6.72 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 35 | 6.27 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 42 | 6.73 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ