![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
1.04
0.86
0.70
1.00
2.05
3.50
3.40
0.78
1.13
0.78
1.13
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Dany Mota Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Castillejo
Ra sân: Valentín Carboni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Boloca
Ra sân: Luca Caldirola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Pessina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Doig
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 5 | 27 | 6.32 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 3 | 81 | 7.28 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 84 | 76 | 90.48% | 1 | 2 | 90 | 7.11 | |
8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 0 | 68 | 7.36 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 0 | 61 | 6.66 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 62 | 7.04 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 54 | 7.18 | |
20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 49 | 8.52 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 57 | 6.92 | |
18 | Davide Bettella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 1 | 52 | 7.09 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.68 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 26 | 5.72 | |
20 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 29 | 6.41 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 41 | 6.27 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.87 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 5 | 0 | 38 | 6.43 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 23 | 6.55 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.19 | |
15 | Emil Konradsen Ceide | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 10 | 0 | 62 | 5.85 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 44 | 6.69 | |
8 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 5.94 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 29 | 5.87 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 48 | 6.84 | |
23 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.27 | |
35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ