![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.80
1.06
0.99
0.81
3.35
3.05
2.06
0.67
1.13
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Andrea Petagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Santos da Silva Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Cataldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
Ra sân: Gianluca Caprari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Machin Dicombo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Giulio Donati | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 8 | 6.07 | |
3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.06 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
4 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.26 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ