![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.92
0.98
0.75
0.95
6.00
4.20
1.50
0.90
0.98
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Darmian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Gianluca Caprari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Maldini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristjan Asllani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
Kiến tạo: Armando Izzo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Augusto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 14 | 42 | 7.2 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 40 | 6.4 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 61 | 7.2 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 0 | 58 | 7.4 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 0 | 60 | 6.8 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 43 | 6.6 | |
14 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 2 | 39 | 7.1 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 14 | 7.6 | |
30 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 2 | 3 | 60 | 6.8 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
8 | Marko Arnautovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
6 | Stefan de Vrij | Defender | 0 | 0 | 0 | 103 | 96 | 93.2% | 0 | 2 | 107 | 6.6 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 2 | 59 | 6.9 | |
7 | Piotr Zielinski | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 47 | 43 | 91.49% | 5 | 1 | 57 | 7.2 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
32 | Federico Dimarco | Defender | 2 | 0 | 5 | 60 | 53 | 88.33% | 14 | 0 | 88 | 7.8 | |
28 | Benjamin Pavard | Defender | 2 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 2 | 4 | 74 | 7 | |
99 | Mehdi Taromi | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
2 | Denzel Dumfries | Defender | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 20 | 6.9 | |
9 | Marcus Thuram | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
16 | Davide Frattesi | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
30 | Carlos Augusto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 64 | 64 | 100% | 3 | 2 | 83 | 7.1 | |
21 | Kristjan Asllani | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 93 | 84 | 90.32% | 1 | 0 | 104 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ