![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
0.90
1.00
0.88
1.00
2.15
3.20
3.50
1.25
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentín Carboni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Roberto Gagliardini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Ciurria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Messias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ridgeciano Haps
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 69 | 6.7 | |
2 | Giulio Donati | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.56 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 50 | 6.67 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.02 | |
24 | Mirko Maric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 24 | 6.72 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 64 | 6.93 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 66 | 6.89 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 1 | 67 | 7.48 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 43 | 6.32 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 7.12 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 2 | 77 | 7.22 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 6.21 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 56 | 6.29 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 54 | 6.07 | |
55 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 24 | 6.29 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.32 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 2 | 0 | 7 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 0 | 50 | 7.26 | |
36 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.91 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 39 | 6.21 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 57 | 7.34 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 28 | 5.65 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 1 | 68 | 6.23 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 57 | 6.26 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 3 | 79 | 6.47 | |
5 | Radu Dragusin | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 7 | 57 | 6.88 | |
40 | Seydou Fini | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ