![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.97
0.93
0.75
0.95
4.20
4.00
1.75
0.99
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Okafor
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dany Mota Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Carboni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Djuric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Warren Bondo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Terracciano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Pulisic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 6 | 5.92 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 5.78 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 34 | 6.13 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 21 | 6.6 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 31 | 6.4 | |
14 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 36 | 6.58 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 22 | 5.93 | |
30 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 35 | 6.41 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.02 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 5.98 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Forward | 3 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 43 | 6.77 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 43 | 7.14 | |
11 | Christian Pulisic | Forward | 0 | 0 | 2 | 29 | 28 | 96.55% | 4 | 1 | 44 | 6.97 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Forward | 2 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 42 | 6.81 | |
19 | Theo Hernandez | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 42 | 6.72 | |
10 | Rafael Leao | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
14 | Tijani Reijnders | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
17 | Noah Okafor | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 21 | 6.34 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 47 | 6.72 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 55 | 6.49 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 1 | 1 | 75 | 6.99 | |
42 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 37 | 100% | 1 | 2 | 48 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ