![Montreal Impact Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
0.84
1.06
0.97
0.91
2.95
3.50
2.16
0.78
1.13
0.29
2.50
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Đội hình xuất phát
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Wanyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
10 | Bernd Duker | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
13 | Mason Toye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
22 | Ruan Gregorio Teixeira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 40 | 6.8 | |
8 | Dominik Yankov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
16 | Joel Waterman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 56 | 7.6 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 37 | 7.4 | |
3 | Enzo Joaquin Sosa Romanuk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 3 | 2 | 55 | 7.6 | |
19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 41 | 6.9 | |
14 | Sunusi Ibrahim | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
4 | Fernando Antonio Alvarez Amador | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 53 | 7.4 | |
9 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 47 | 100% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 56 | 7 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 2 | 62 | 7.2 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 2 | 1 | 72 | 7.2 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 1 | 84 | 7.7 | |
8 | Diego Luna | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 63 | 7.3 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 1 | 48 | 6.3 | |
14 | Emeka Eneli | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 78 | 7.4 | |
19 | Bode Davis | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 86 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ