![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.07
0.83
0.99
0.89
2.05
3.40
3.50
1.21
0.72
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abakar Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Diong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ismael Doukoure
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Akor Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Doukoure
Ra sân: Arnaud Nordin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Wiley
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 10 | 0 | 69 | 7.4 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 59 | 7.1 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 4 | 19 | 7.1 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 5 | 0 | 49 | 6.5 | |
14 | Othmane Maamma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Karl Johan Johnsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
4 | Karol Fila | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 75 | 7.1 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 22 | 6.4 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 25 | 18 | 72% | 5 | 1 | 55 | 7.7 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 2 | 39 | 6.9 | |
12 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 49 | 6.5 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 37 | 7.3 | |
21 | Nordine Kandil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
18 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 24 | 6.3 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 76 | 61 | 80.26% | 0 | 2 | 86 | 6.7 | |
40 | Jeremy Sebas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
17 | Pape Diong | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 35 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ