![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
0.90
1.00
1.08
0.80
2.13
3.50
3.40
1.25
0.70
1.01
0.87
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Musa Al Taamari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joris Chotard
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Teji Savanier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Senaya
Ra sân: Akor Adams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Saidou Sow
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 6.58 | |
10 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 12 | 1 | 86 | 7.62 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 5 | 2 | 76 | 6.45 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 8 | 1 | 70 | 6.3 | |
23 | Yann Karamoh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 5 | 89 | 6.79 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 30 | 24 | 80% | 4 | 4 | 53 | 8.66 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 2 | 75 | 7.03 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 2 | 46 | 6.62 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 2 | 17 | 6.74 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 6.67 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 42 | 6.44 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 5 | 0 | 87 | 6.42 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.94 | |
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 5 | 1 | 58 | 6.58 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.46 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 55 | 6.63 | |
7 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 71 | 6.77 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 56 | 7.06 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 33 | 7.6 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 8 | 0 | 27 | 6.61 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 42 | 6.9 | |
36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 18 | 47.37% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 55 | 6.92 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 7.28 | |
41 | Rabby Inzingoula | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ