![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.91
0.99
0.88
1.00
3.25
3.75
1.85
0.82
1.08
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Ferri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Breel Donald Embolo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Folarin Balogun
Ra sân: Musa Al Taamari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Karamoh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
Ra sân: Khalil Fayad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Modibo Sagnan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kassoum Ouattara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Krepin Diatta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 5 | 50 | 6.65 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 3 | 0 | 69 | 6.45 | |
16 | Dimitry Bertaud | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 35 | 6.78 | |
23 | Yann Karamoh | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 5.81 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.33 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 51 | 6.17 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 38 | 6.41 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.79 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 49 | 6.29 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 0 | 52 | 6.64 | |
19 | Sacha Delaye | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.11 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 5 | 1 | 68 | 6.47 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
42 | Othmane Maamma | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 30 | 7.01 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 21 | 6.29 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 84 | 7.95 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 7.53 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 1 | 60 | 7.43 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 70 | 7.97 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 64 | 7.01 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 4 | 75 | 7.44 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.59 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 59 | 7.3 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 2 | 58 | 7.92 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 1 | 55 | 8.09 | |
37 | Edan Diop | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ