![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
0.89
0.92
0.87
1.01
4.20
4.00
1.75
0.97
0.93
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Rowe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ulisses Garcia
Ra sân: Joris Chotard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mason Greenwood
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Becir Omeragic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issiaga Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulisses Garcia
Ra sân: Tanguy Coulibaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Falaye Sacko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 37 | 6.07 | |
10 | Wahbi Khazri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 50 | 42 | 84% | 3 | 2 | 74 | 6.64 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
20 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 5.45 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 26 | 6.33 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 43 | 5.89 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 45 | 7.56 | |
27 | Becir Omeragic | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 5.39 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 26 | 5.9 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.96 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
21 | Lucas Mincarelli Davin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 5.97 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 33 | 5.73 | |
45 | Stefan Džodić | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 4.9 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 76 | 7.01 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 97 | 90 | 92.78% | 1 | 0 | 112 | 8.71 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 26 | 8.02 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 3 | 0 | 66 | 7.35 | |
29 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 34 | 6.97 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 64 | 8.57 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 6.49 | |
13 | Derek Cornelius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 0 | 87 | 7.33 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 7 | 0 | 61 | 9.36 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 75 | 7.69 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 16 | 7.01 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 8.74 | |
51 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 31 | 7.55 | |
22 | Enzo Sternal | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ