![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.83
1.05
1.02
0.84
4.20
3.90
1.80
0.91
0.99
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Teji Savanier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Becir Omeragic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ferri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wahbi Khazri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remy Cabella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchel Bakker
Ra sân: Teji Savanier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nikola Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 0 | 0 | 54 | 6.39 | |
52 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 45 | 6.26 | |
10 | Wahbi Khazri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.36 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 11 | 1 | 43 | 7.57 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 29 | 5.52 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 4 | 47 | 7.83 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 2 | 28 | 6.95 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 22 | 6.03 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 5.84 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 44 | 7.63 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.05 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 3 | 55 | 6.52 | |
15 | Gabriel Bares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 58 | 7.04 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
41 | Junior Ndiaye | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.23 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 3 | 61 | 6.51 | |
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 68 | 6.57 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.25 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 61 | 5.71 | |
19 | Matias Fernandez Pardo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 45 | 7.38 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.97 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 7.84 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 4 | 63 | 6.82 | |
11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 31 | 6.34 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 3 | 64 | 6.37 | |
17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 26 | 6.38 | |
32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 59 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ