Vòng 20
02:45 ngày 01/02/2025
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lens
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.90
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Lens Lens
1'
match goal 0 - 1 MBala Nzola
Kiến tạo: Adrien Thomasson
Theo Sainte Luce match yellow.png
18'
25'
match var Goduine Koyalipou Goal Disallowed
45'
match yellow.png Facundo Medina
45'
match yellow.png Deiver Andres Machado Mena
Boubakar Kouyate match yellow.png
50'
60'
match change Jeremy Agbonifo
Ra sân: Goduine Koyalipou
61'
match goal 0 - 2 Jeremy Agbonifo
Kiến tạo: Adrien Thomasson
Yael Mouanga
Ra sân: Boubakar Kouyate
match change
64'
Othmane Maamma
Ra sân: Theo Sainte Luce
match change
64'
Wahbi Khazri
Ra sân: Andy Delort
match change
64'
Rabby Inzingoula
Ra sân: Khalil Fayad
match change
69'
Modibo Sagnan match yellow.png
78'
79'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Andy Diouf
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
match change
81'
90'
match change Wesley Said
Ra sân: MBala Nzola
90'
match change Abdulay Juma Bah
Ra sân: Jonathan Gradit
90'
match change Hamzat Ojediran
Ra sân: Adrien Thomasson
Joris Chotard match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Hamzat Ojediran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
429
 
Số đường chuyền
 
440
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
32
118
 
Pha tấn công
 
116
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Tanguy Coulibaly
14
Othmane Maamma
10
Wahbi Khazri
47
Yael Mouanga
19
Rabby Inzingoula
44
Theo Chennahi
16
Dimitry Bertaud
18
Nicolas Pays
21
Lucas Mincarelli Davin
Montpellier Montpellier 4-3-1-2
5-3-2 Lens Lens
40
Lecomte
17
Luce
5
Sagnan
4
Kouyate
29
Mbiayi
22
Fayad
13
Chotard
27
Omeragic
11
Savanier
7
Delort
9
Taamari
30
Ryan
29
Frankows...
24
Gradit
20
Sarr
14
Medina
3
Mena
28
Thomasso...
23
Aynaoui
18
Diouf
8
Nzola
19
Koyalipo...

Substitutes

22
Wesley Said
11
Angelo Fulgini
15
Hamzat Ojediran
27
Abdulay Juma Bah
25
Jeremy Agbonifo
34
Tom Pouilly
50
Adam Delplace
21
Anass Zaroury
33
Kyllian Antonio
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Tanguy Coulibaly 70
Othmane Maamma 14
Wahbi Khazri 10
Yael Mouanga 47
Rabby Inzingoula 19
Theo Chennahi 44
Dimitry Bertaud 16
Nicolas Pays 18
Lucas Mincarelli Davin 21
Montpellier Lens
22 Wesley Said
11 Angelo Fulgini
15 Hamzat Ojediran
27 Abdulay Juma Bah
25 Jeremy Agbonifo
34 Tom Pouilly
50 Adam Delplace
21 Anass Zaroury
33 Kyllian Antonio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
38.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 5
47.2% Kiểm soát bóng 54.2%
11.1 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (21trận)
Chủ Khách
Lens (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
1
HT-H/FT-T
0
4
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
5
0
0
4

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 26 5.98
7 Andy Delort Tiền đạo cắm 2 0 0 20 8 40% 0 5 29 6.3
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 4 38 27 71.05% 3 0 58 6.57
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 2 0 0 30 28 93.33% 0 4 56 7.28
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 24 5.79
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 1 1 50 7.11
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 1 28 26 92.86% 1 1 36 6.34
9 Musa Al Taamari Cánh phải 2 1 0 8 6 75% 0 0 22 5.93
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 0 2 38 6.43
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 3 0 40 6.4
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.23

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.68
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 2 0 2 25 22 88% 0 1 38 7.91
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 2 1 1 33 26 78.79% 5 1 50 6.72
24 Jonathan Gradit Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 2 43 6.93
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 6 1 46 6.65
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 1 29 6.85
14 Facundo Medina Trung vệ 2 1 2 33 27 81.82% 2 1 50 7.58
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 4 0 1 19 13 68.42% 0 0 36 6.47
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 1 1 0 19 13 68.42% 0 4 31 7.56
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 3 30 27 90% 2 0 45 7.42
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 4 1 52 6.95
25 Jeremy Agbonifo Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ