![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
0.83
1.05
0.83
1.03
2.89
3.60
2.35
1.11
0.78
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Musa Al Taamari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: Khalil Fayad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salis Abdul Samed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neil El Aynaoui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 7.05 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 28 | 6.73 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 6.93 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 17 | 5.98 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 3 | 15 | 6.29 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.82 | |
14 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.58 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 16 | 6.46 | |
35 | Lucas Mincarelli Davin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 20 | 6.34 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.43 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 31 | 6.2 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 3 | 44 | 6.86 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 1 | 40 | 6.32 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 41 | 6.43 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 57 | 6.72 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 45 | 6.31 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 43 | 6.36 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 39 | 6.57 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 37 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ