![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
0.92
0.94
0.94
0.86
1.92
3.25
3.60
1.01
0.79
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Maxime Esteve
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Ferri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Gonalons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheick Oumar Konate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Theo Sainte Luce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wahbi Khazri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neto Borges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Keita
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
10 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.28 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.3 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.36 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 11 | 6.34 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.62 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.25 | |
9 | Musa Suleiman | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.53 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
14 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.58 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.52 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.43 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ