![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
0.83
1.03
0.99
0.81
1.83
3.30
3.95
0.98
0.82
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Kiến tạo: Faitout Maouassa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Arnaud Nordin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Niane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilyes Chetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Camara
Kiến tạo: Issiaga Sylla
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wahbi Khazri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faitout Maouassa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Himad Abdelli
Ra sân: Jordan Ferri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boubakar Kouyate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Nordin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Issiaga Sylla
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdallah Sima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75 | Mamadou Sakho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.28 | |
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 40 | 7.49 | |
9 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
99 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 7.69 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 10 | 0 | 91 | 8.83 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 62 | 7.32 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 0 | 78 | 7.05 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 3 | 2 | 84 | 8.56 | |
27 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 21 | 8.19 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 0 | 84 | 7.23 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 51 | 7.58 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 35 | 7.83 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
21 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 7.08 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.12 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Miha Blazic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 62 | 6.01 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 5 | 0 | 62 | 5.47 | |
23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 32 | 5.87 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 5.95 | |
28 | Farid El Melali | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.2 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 40 | 6.13 | |
4 | Halid Sabanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.38 | |
94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 45 | 6.39 | |
31 | Ilyes Chetti | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 33 | 5.7 | |
2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 46 | 5.88 | |
29 | Ousmane Camara | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 33 | 6.15 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.09 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ