Vòng Group stage
02:45 ngày 26/03/2025
Montenegro
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
1.67
X
3.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
32'
match yellow.png Brandur Olsen
Edvin Kuc
Ra sân: Stefan Loncar
match change
46'
Driton Camaj
Ra sân: Milan Vukotic
match change
46'
46'
match change Arni Frederiksberg
Ra sân: Hanus Sörensen
46'
match change Pall Klettskard
Ra sân: Petur Knudsen
57'
match change Noah Mneney
Ra sân: Rene Joensen
Marko Bakic
Ra sân: Marko Jankovic
match change
69'
69'
match change Martin Agnarsson
Ra sân: Viljornur Davidsen
Andrija Radulovic
Ra sân: Marko Vesovic
match change
70'
Marko Vukcevic
Ra sân: Andrija Vukcevic
match change
77'
88'
match change Adrian Runason Justinussen
Ra sân: Meinhard Olsen
Edvin Kuc 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Đảo Faroe Đảo Faroe
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
519
 
Số đường chuyền
 
271
86%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
8
40
 
Long pass
 
19
126
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Marko Bakic
4
Marko Vukcevic
22
Driton Camaj
14
Edvin Kuc
21
Andrija Radulovic
12
Danijel Petkovic
9
Stefan Mugosa
1
Milan Mijatovic
18
Milos Brnovic
16
Ognjen Gasevic
6
Marko Tuci
3
Slobodan Rubezic
Montenegro Montenegro 4-2-3-1
5-4-1 Đảo Faroe Đảo Faroe
13
Popovic
2
Vukcevic
15
Sipcic
5
Vujacic
7
Vesovic
20
Loncar
8
Jankovic
17
Vukotic
10
Jovetic
23
Marusic
11
Krstovic
1
Lamhauge
2
Danielse...
15
Faeroe
16
Vatnhama...
5
Edmundss...
3
Davidsen
20
Sörensen
8
Olsen
14
Joensen
10
Olsen
11
Knudsen

Substitutes

9
Pall Klettskard
17
Adrian Runason Justinussen
7
Arni Frederiksberg
22
Noah Mneney
19
Martin Agnarsson
6
Hallur Hansson
21
Poul Kallsberg
12
Ari Petersen
4
Samuel Chukwudi
13
Arnbjorn Svensson
18
Geza David Turi
23
Bardur a Reynatrod
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Marko Bakic 19
Marko Vukcevic 4
Driton Camaj 22
Edvin Kuc 14
Andrija Radulovic 21
Danijel Petkovic 12
Stefan Mugosa 9
Milan Mijatovic 1
Milos Brnovic 18
Ognjen Gasevic 16
Marko Tuci 6
Slobodan Rubezic 3
Montenegro Đảo Faroe
9 Pall Klettskard
17 Adrian Runason Justinussen
7 Arni Frederiksberg
22 Noah Mneney
19 Martin Agnarsson
6 Hallur Hansson
21 Poul Kallsberg
12 Ari Petersen
4 Samuel Chukwudi
13 Arnbjorn Svensson
18 Geza David Turi
23 Bardur a Reynatrod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 35.33%
14.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 3.2
2.9 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
47.1% Kiểm soát bóng 41%
12.4 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (2trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Montenegro Montenegro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Stevan Jovetic Tiền đạo thứ 2 1 0 0 34 24 70.59% 2 0 46 6.09
7 Marko Vesovic Defender 0 0 1 30 24 80% 5 2 53 7.21
19 Marko Bakic Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.06
23 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 16 100% 1 0 24 6.91
2 Andrija Vukcevic Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 40 97.56% 3 1 51 6.51
20 Stefan Loncar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 36 6.3
15 Nikola Sipcic Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 3 59 7.28
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 1 0 1 58 50 86.21% 6 0 76 6.81
11 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 7 2 0 6 3 50% 0 2 17 6.37
22 Driton Camaj Cánh trái 1 0 2 6 5 83.33% 5 0 15 6.74
5 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 3 66 7.12
21 Andrija Radulovic Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
17 Milan Vukotic Tiền vệ công 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 32 6.19
14 Edvin Kuc Tiền vệ trụ 0 0 1 28 28 100% 0 0 30 6.34
13 Balsa Popovic Thủ môn 0 0 1 16 12 75% 0 0 24 6.73

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 33 7.09
14 Rene Joensen Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.53
7 Arni Frederiksberg Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 6 6.01
9 Pall Klettskard Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 2 3 6.17
8 Brandur Olsen Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 6 0 45 6.02
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 24 6.84
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 37 6.24
11 Petur Knudsen Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 15 6.07
10 Meinhard Olsen Cánh trái 2 1 0 19 16 84.21% 1 0 38 7.23
2 Joannes Danielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 20 6.45
1 Mattias Lamhauge Thủ môn 0 0 0 16 4 25% 0 0 21 6.63
5 Andrias Edmundsson Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 3 32 7.17
22 Noah Mneney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.44
20 Hanus Sörensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 0 1 28 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ