![Montenegro Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Bulgaria Bulgaria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130513.jpg)
0.98
0.82
0.86
0.84
1.68
3.25
4.65
0.92
0.83
0.78
0.92
Diễn biến chính
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Bulgaria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130513.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nikola Sipcic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Uros Djurdjevic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georgi Rusev
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrik Gabriel Galchev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrian Kraev
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Dimitrov
Ra sân: Nikola Krstovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Marko Jankovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Bakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Driton Camaj
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Bulgaria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130513.jpg)
Đội hình xuất phát
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Bulgaria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130513.jpg)
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141328.png)
![Montenegro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130513.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Zarko Tomasevic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 28 | 6.74 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 49 | 7.48 | |
21 | Uros Djurdjevic | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.17 | ||
19 | Marko Bakic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 19 | 6.38 | |
23 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 33 | 6.89 | |
2 | Andrija Vukcevic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.33 | |
20 | Stefan Loncar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 31 | 6.74 | |
1 | Milan Mijatovic | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.98 | ||
22 | Nikola Sipcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 21 | 6.61 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 6.78 | |
11 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.93 | |
5 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 54 | 6.63 |
Bulgaria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kiril Despodov | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 14 | 6.06 | |
5 | Kristian Dimitrov | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 5.99 | ||
23 | Ivan Dyulgerov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
6 | Valentin Antov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 31 | 6.52 | |
10 | Georgi Rusev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
20 | Viktor Popov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 41 | 6.03 | |
4 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
8 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 25 | 5.82 | |
19 | Lukas Petkov | Forward | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.13 | |
3 | Dimo Krastev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 38 | 6.13 | |
14 | Patrik Gabriel Galchev | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 26 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ