![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.98
0.92
0.87
0.87
1.73
4.33
3.75
0.93
0.97
0.79
1.07
Diễn biến chính
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romano Schmid
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Robin Hack
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Robin Hack
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Justin Njinmah
Ra sân: Robin Hack
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Franck Honorat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kouadio Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 24 | 6.51 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 2 | 34 | 6.28 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.45 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 36 | 5.93 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 50 | 6.24 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 46 | 6.2 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 29 | 6.55 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 28 | 6.3 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 32 | 7.09 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 5.98 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 29 | 6.44 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 16 | 6.03 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 43 | 6.49 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 36 | 6.41 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 2 | 45 | 6.35 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 18 | 7.4 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 19 | 6.76 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 29 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ