![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
0.83
1.03
0.98
0.82
1.83
3.70
3.45
0.95
0.85
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Kiến tạo: Ramy Bensebaini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gamboa Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Soares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Zoller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erhan Masovic
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Losilla
Ra sân: Florian Neuhaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stefan Lainer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 7.55 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 46 | 30 | 65.22% | 1 | 3 | 73 | 7.71 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 3 | 3 | 8 | 45 | 33 | 73.33% | 12 | 0 | 73 | 8.89 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 29 | 6.4 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 7 | 58 | 7.36 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 7 | 44 | 6.92 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 0 | 54 | 7.14 | |
25 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 6 | 65 | 8.12 | |
32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 47 | 7.09 | |
11 | Hannes Wolf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.55 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 57 | 7.5 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 5 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.74 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 36 | 58.06% | 0 | 0 | 74 | 7.44 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 4 | 38 | 6.2 | |
9 | Simon Zoller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 5.99 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.1 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 7 | 53 | 7.28 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 8 | 28 | 6.63 | |
16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 30 | 6.56 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 2 | 26 | 5.74 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 6.54 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 16 | 5.93 | |
23 | Saidy Janko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.09 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 51 | 6.14 | |
28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.17 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 4 | 51 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ