![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
1.03
0.83
0.83
0.97
2.25
3.20
2.87
0.74
1.06
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jerome Roussillon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Lars Stindl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Neuhaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Scally
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramy Bensebaini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Janik Haberer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 49 | 6.13 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 29 | 6.32 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 6 | 0 | 68 | 6.3 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 21 | 6.29 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 68 | 68 | 100% | 0 | 1 | 73 | 6.4 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.04 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 79 | 84.95% | 0 | 4 | 101 | 6.46 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 1 | 2 | 92 | 7.22 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 5.62 | |
10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 35 | 6.08 | |
25 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 1 | 61 | 6.08 | |
32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 41 | 5.7 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 4 | 1 | 63 | 6.25 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 85 | 80 | 94.12% | 2 | 1 | 109 | 7.36 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 23 | 6.16 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.1 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 1 | 78 | 6.84 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 6 | 26 | 6.85 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 0 | 56 | 7.32 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 50 | 7.26 | |
11 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 28 | 6.68 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 46 | 7.34 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 39 | 7.51 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 12 | 6.43 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 40 | 7.2 | |
32 | Milos Pantovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.11 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 4 | 51 | 7.4 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 79 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ