

1.02
0.84
0.75
1.05
2.25
3.75
2.55
0.80
1.00
1.00
0.80
Diễn biến chính




Ra sân: Nico Elvedi



Ra sân: Robert Skov

Ra sân: Finn Ole Becker

Kiến tạo: Umut Tohumcu
Ra sân: Florian Neuhaus


Ra sân: Umut Tohumcu
Kiến tạo: Luca Netz


Ra sân: Nathan NGoumou Minpole


Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Franck Honorat


Ra sân: Pavel Kaderabek
Ra sân: Alassane Plea


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
23 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 47 | 7.33 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 7 | 0 | 46 | 6.61 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 1 | 85 | 6.81 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 57 | 6.58 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 35 | 6.44 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 1 | 90 | 6.76 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 53 | 6.76 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 6.88 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 4 | 47 | 7.51 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 33 | 67.35% | 0 | 0 | 73 | 6.95 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.43 | |
28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 84 | 89.36% | 0 | 1 | 98 | 6.16 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 36 | 6.17 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 0 | 47 | 6.57 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 36 | 7.67 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 1 | 73 | 5.96 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.16 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 6.18 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 43 | 6.22 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 2 | 73 | 6.13 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.09 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 29 | 6.63 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 4 | 0 | 77 | 7.37 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 45 | 6.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ