![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
1.02
0.86
0.87
0.87
2.20
3.55
3.00
0.76
1.13
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Kiến tạo: Joseph Scally
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hugo Ekitike
Ra sân: Alassane Plea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellyes Skhiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Nico Elvedi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tony Jantschke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 6.49 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 22 | 6.02 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.53 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 62 | 6.69 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 70 | 6.75 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 77 | 6.54 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 0 | 62 | 6.33 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 49 | 8.12 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 6.27 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 51 | 7.09 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 63 | 7.21 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 19 | 6.27 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 54 | 6.33 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 0 | 73 | 7.05 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 6.21 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 73 | 6.47 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 5.92 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 1 | 66 | 6.28 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 2 | 51 | 6.57 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 1 | 17 | 6.42 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 58 | 87.88% | 1 | 0 | 80 | 6.5 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 55 | 6.92 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 65 | 6.73 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 3 | 44 | 7.19 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 1 | 0 | 7 | 41 | 32 | 78.05% | 9 | 0 | 67 | 7.64 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
48 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ