![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
0.91
0.97
0.90
0.96
3.30
4.35
1.97
0.83
1.07
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastien Haller
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Franck Honorat
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Maatsen
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Lainer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Brandt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssoufa Moukoko
Ra sân: Julian Weigl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Wober
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 48 | 6.21 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 42 | 6.51 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 25 | 18 | 72% | 7 | 0 | 45 | 7.47 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 45 | 6.26 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 1 | 73 | 6 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 4 | 75 | 7.05 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 39 | 6.58 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 32 | 6.05 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 4 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 2 | 49 | 7.41 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 23 | 5.84 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 51 | 6.37 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.18 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 57 | 7.95 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 88 | 97.78% | 0 | 1 | 100 | 6.77 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 39 | 6.65 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 1 | 0 | 78 | 6.27 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.45 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 2 | 75 | 6.44 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 0 | 52 | 6.29 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 5.17 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 2 | 100 | 8.28 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 39 | 6.06 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ