![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
1.08
0.82
0.94
0.94
1.45
4.26
5.50
1.06
0.82
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Ra sân: Mohamed Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Folarin Balogun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijs Dallinga
Ra sân: Ismail Jakobs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 9 | 1 | 56 | 6.46 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 0 | 72 | 6.35 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 60 | 6.48 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 73 | 84.88% | 0 | 3 | 95 | 6.13 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 42 | 6.17 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 45 | 6.07 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 2 | 71 | 58 | 81.69% | 2 | 2 | 103 | 7.02 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 4 | 96 | 6.67 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 60 | 7.2 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 16 | 6.16 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 23 | 6.33 | |
42 | Mamadou Coulibaly | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 2 | 66 | 6.57 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 16 | 6.11 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 40 | 26 | 65% | 6 | 0 | 70 | 8.5 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 6 | 48 | 7.38 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 6.07 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 55 | 7.98 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 44 | 7.53 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 46 | 7.59 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.43 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.02 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 34 | 6.92 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 62 | 7.91 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 31 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ