![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
0.87
0.99
1.00
0.80
1.58
4.05
4.40
0.80
1.00
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Youssouf Fofana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steve Mounie
Ra sân: Ismail Jakobs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Folarin Balogun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssouf Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Golovin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 7.07 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.37 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.56 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 25 | 6.68 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 28 | 6.37 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 43 | 6.34 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 31 | 6.94 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.24 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 30 | 6.37 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 37 | 7.15 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 5.45 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 33 | 6.24 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 15 | 6.32 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 27 | 6.27 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 5.83 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 21 | 6.33 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.77 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.83 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 34 | 5.94 | |
11 | Axel Camblan | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ