![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
0.95
0.95
0.84
1.02
1.73
3.80
4.40
0.94
0.96
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohammed Daramy
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Diakhon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssouf Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reda Khadra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kassoum Ouattara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Daramy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joshua Wilson Esbrand
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.85 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 32 | 6.72 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 49 | 7.11 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 37 | 6.16 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 54 | 6.25 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 5.67 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 6.34 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 47 | 6.03 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 27 | 6.18 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 46 | 7.09 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 44 | 5.76 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 43 | 5.91 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 55 | 7.14 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 35 | 6.48 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 36 | 6.19 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 6.58 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 7.15 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 32 | 6.43 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 21 | 6.51 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.72 | |
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 2 | 20 | 6.4 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ