Vòng 29
22:00 ngày 12/04/2025
Monaco
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Marseille
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 3
0.81
U 3
0.93
1
2.00
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Marseille Marseille
Wilfried Stephane Singo match yellow.png
9'
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match goal
34'
Breel Donald Embolo 2 - 0
Kiến tạo: Vanderson de Oliveira Campos
match goal
59'
60'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Jonathan Rowe
60'
match change Amar Dedic
Ra sân: Quentin Merlin
60'
match change Ismael Bennacer
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
match change
70'
Folarin Balogun
Ra sân: Mika Bierith
match change
70'
76'
match change Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Ulisses Garcia
Thilo Kehrer match yellow.png
78'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 3 - 0 match pen
82'
85'
match change Amine Harit
Ra sân: Mason Greenwood
Soungoutou Magassa
Ra sân: Lamine Camara
match change
85'
George Ilenikhena
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
85'
87'
match yellow.png Amine Harit
Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Thilo Kehrer
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Marseille Marseille
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
404
 
Số đường chuyền
 
580
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
16
97
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Soungoutou Magassa
21
George Ilenikhena
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
7
Eliesse Ben Seghir
9
Folarin Balogun
8
Elmutasem El Masrati
1
Radoslaw Majecki
10
Aleksandr Golovin
27
Krepin Diatta
Monaco Monaco 4-4-2
3-4-2-1 Marseille Marseille
16
Kohn
12
Silva
5
Kehrer
17
Singo
2
Campos
18
Minamino
15
Camara
6
Lado
11
Akliouch...
36
Embolo
14
Bierith
1
Rulli
62
Murillo
19
Kondogbi...
6
Garcia
44
Lima
21
Rongier
23
Hojbjerg
3
Merlin
10
Greenwoo...
25
Rabiot
17
Rowe

Substitutes

22
Ismael Bennacer
77
Amar Dedic
9
Amine Gouiri
11
Amine Harit
29
Pol Mikel Lirola Kosok
13
Derek Cornelius
8
Neal Maupay
26
Bilal Nadir
12
Jeffrey de Lange
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Soungoutou Magassa 88
George Ilenikhena 21
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Eliesse Ben Seghir 7
Folarin Balogun 9
Elmutasem El Masrati 8
Radoslaw Majecki 1
Aleksandr Golovin 10
Krepin Diatta 27
Monaco Marseille
22 Ismael Bennacer
77 Amar Dedic
9 Amine Gouiri
11 Amine Harit
29 Pol Mikel Lirola Kosok
13 Derek Cornelius
8 Neal Maupay
26 Bilal Nadir
12 Jeffrey de Lange

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53% Kiểm soát bóng 69.33%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
6 Sút trúng cầu môn 6.7
53.7% Kiểm soát bóng 68.9%
12.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (41trận)
Chủ Khách
Marseille (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
6
HT-H/FT-T
5
2
3
0
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
2
3
2
5

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 3 1 1 23 19 82.61% 1 1 38 7.31
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 2 2 24 16 66.67% 0 0 36 8.22
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 51 6.88
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 27 84.38% 0 1 49 8.56
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 26 70.27% 4 1 64 7.34
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 35 7.65
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 1 1 0 65 56 86.15% 0 3 80 7.41
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.06
9 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 13 5.99
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 1 2 47 37 78.72% 0 2 76 8.29
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 3 1 0 33 28 84.85% 3 0 50 6.69
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 2 1 0 9 2 22.22% 0 1 17 6.69
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 1 10 6.26
21 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.21
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 1 3 47 43 91.49% 5 0 65 7.84

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 46 92% 0 2 64 6.14
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 2 48 39 81.25% 1 0 61 6.24
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 62 88.57% 0 0 78 6.24
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 72 64 88.89% 0 0 85 6.1
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 55 7.44
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 54 88.52% 3 1 74 6.37
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 37 5.91
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.07
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.88
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 53 86.89% 3 0 79 5.74
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 6 6.06
10 Mason Greenwood Cánh phải 2 2 1 40 32 80% 3 0 53 5.86
77 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 1 1 35 6.79
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 3 1 0 44 36 81.82% 2 0 61 6.27
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 36 5.9
17 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 21 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ