![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
0.90
1.00
1.01
0.87
1.48
3.99
5.70
1.10
0.78
0.73
1.15
Diễn biến chính
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Joujou
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ismail Jakobs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daler Kuzyaev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arouna Sangante
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 6.06 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 52 | 6.73 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 70 | 7.02 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.75 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 45 | 6.64 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 41 | 6.64 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 4 | 57 | 6.94 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 50 | 6.82 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 4 | 65 | 7.63 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.03 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 40 | 6.43 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 7 | 0 | 58 | 7.16 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.27 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 34 | 6.13 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 43 | 6.71 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 38 | 6.76 | |
21 | Antoine Joujou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ