![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Crvena Zvezda Crvena Zvezda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824120849.jpg)
0.82
1.02
1.01
0.81
1.36
5.00
7.50
0.86
0.98
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Crvena Zvezda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824120849.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Duarte da Silva
Kiến tạo: Wilfried Stephane Singo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Thilo Kehrer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rade Krunic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrija Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cherif Ndiaye
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Breel Donald Embolo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Takumi Minamino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Crvena Zvezda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824120849.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Crvena Zvezda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824120849.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824120849.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.22 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 13 | 6.38 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.34 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 15 | 6.73 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.82 | |
17 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 23 | 7.28 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.6 | |
11 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
15 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.52 |
Crvena Zvezda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.02 | |
22 | Dalcio Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 3 | 1 | 17 | 6.44 | |
14 | Peter Oladeji Olayinka | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
1 | Marko Ilic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.73 | |
9 | Cherif Ndiaye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 5.94 | |
5 | Uros Spajic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
17 | Bruno Duarte da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
15 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.08 | |
66 | Young-woo Seol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.82 | |
24 | Nasser Djiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.07 | |
55 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ