

0.87
1.01
0.90
0.96
1.30
5.50
9.50
1.12
0.77
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Alan Virginius
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam





Ra sân: Jeremie Bela

Ra sân: Medhi Zeffane
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos

Ra sân: Breel Donald Embolo



Ra sân: Grejohn Kiey

Ra sân: Maximiliano Caufriez

Ra sân: Alan Virginius
Ra sân: Mohamed Camara

Kiến tạo: Takumi Minamino

Ra sân: Takumi Minamino

Ra sân: Maghnes Akliouche



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 4 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 61 | 9.77 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 6 | 3 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 49 | 8.4 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 28 | 7.56 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 0 | 86 | 6.88 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.09 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 40 | 72.73% | 4 | 3 | 90 | 7.62 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 76 | 6.94 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 0 | 92 | 7.51 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 1 | 2 | 83 | 7.19 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 59 | 6.68 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 46 | 6.58 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 18 | 6.06 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
42 | Mamadou Coulibaly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 0 | 66 | 5.8 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 39 | 6.07 | |
91 | Jeremie Bela | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.03 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 39 | 5.7 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 28 | 6.27 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 48 | 6.43 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 48 | 5.17 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 56 | 6.33 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 46 | 6.2 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 53 | 7.44 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 7.29 | |
97 | Jeremy Jacquet | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | ||
19 | Mohamed-Amine Bouchenna | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
29 | Ilhan Fakili | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ