Vòng Knockouts
03:00 ngày 13/02/2025
Monaco 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Benfica
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
2.25
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Benfica Benfica
16'
match yellow.png Alvaro Fernandez
Elmutasem El Masrati match yellow.png
41'
48'
match goal 0 - 1 Evangelos Pavlidis
Elmutasem El Masrati match yellow.pngmatch red
52'
56'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis
Soungoutou Magassa
Ra sân: Mika Bierith
match change
57'
67'
match change Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Tomas Araujo
67'
match change Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
68'
Takumi Minamino
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
68'
78'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Evangelos Pavlidis
78'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Andreas Schjelderup
Vanderson de Oliveira Campos match yellow.png
79'
86'
match change Arthur Mendonca Cabral
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Benfica Benfica
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
17
1
 
Cản sút
 
10
14
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
373
 
Số đường chuyền
 
477
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
39
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
17
17
 
Long pass
 
22
100
 
Pha tấn công
 
134
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Soungoutou Magassa
18
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
12
Caio Henrique Oliveira Silva
50
Yann Lienard
37
Edan Diop
20
Kassoum Ouattara
41
Lucas Michal
21
George Ilenikhena
28
Mamadou Coulibaly
15
Lamine Camara
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-2-3-1
4-3-3 Benfica Benfica
1
Majecki
27
Diatta
22
Karim
5
Kehrer
2
Campos
8
Masrati
6
Lado
10
Golovin
36
Embolo
11
Akliouch...
14
Bierith
1
Trubin
44
Araujo
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
8
Aursnes
61
Luis
10
Kokcu
17
Akturkog...
14
Pavlidis
21
Schjelde...

Substitutes

11
Angel Fabian Di Maria
9
Arthur Mendonca Cabral
19
Andrea Belotti
18
Leandro Barreiro Martins
7
Zeki Amdouni
81
Adrian Bajrami
25
Gianluca Prestianni
24
Samuel Jumpe Soares
60
Nuno Felix
75
Andre Gomes
26
Samuel Dahl
71
Leandro Santos
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Soungoutou Magassa 88
Takumi Minamino 18
Eliesse Ben Seghir 7
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Yann Lienard 50
Edan Diop 37
Kassoum Ouattara 20
Lucas Michal 41
George Ilenikhena 21
Mamadou Coulibaly 28
Lamine Camara 15
Philipp Kohn 16
Monaco Benfica
11 Angel Fabian Di Maria
9 Arthur Mendonca Cabral
19 Andrea Belotti
18 Leandro Barreiro Martins
7 Zeki Amdouni
81 Adrian Bajrami
25 Gianluca Prestianni
24 Samuel Jumpe Soares
60 Nuno Felix
75 Andre Gomes
26 Samuel Dahl
71 Leandro Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 8
53% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 7.2
1.9 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 7.7
53.7% Kiểm soát bóng 54%
12.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (41trận)
Chủ Khách
Benfica (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
15
3
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
3
2
10

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 0 1 21 14 66.67% 0 1 33 6.03
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 1 2 30 21 70% 4 1 45 6.94
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 44 6.32
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 1 0 29 6.12
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 29 6.39
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 2 3 35 6.75
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 3 44 5.52
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 44 6.15
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 50 6.17
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 1 1 0 20 18 90% 2 0 28 6.39
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 16 5.87

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 1 0 26 17 65.38% 0 4 35 7.21
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 26 6.41
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 1 11 7 63.64% 0 0 18 7.27
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 3 1 0 20 16 80% 0 0 40 7.05
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 1 0 32 6.22
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 2 35 7.82
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.88
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 0 2 9 5 55.56% 0 1 17 6.39
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 1 1 40 6.68
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 17 6.4
4 Antonio Silva Trung vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 4 27 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ