![Moldova Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Malta Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
1.00
0.82
1.00
0.80
1.80
3.60
4.33
0.96
0.88
0.73
1.09
Diễn biến chính
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kemar Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yankam Yannick
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nichita Motpan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Pisani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Mbong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Artur Ionita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihail Caimacov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Guillaumier
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Artur Ionita | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 4 | 41 | 7.3 | |
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 0 | 55 | 7.07 | |
15 | Victor Mudrac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
20 | Sergiu Platica | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 2 | 40 | 6.85 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 3 | 0 | 51 | 6.77 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 18 | 7.24 | |
1 | Dumitru Celeadnic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.66 | |
6 | Denis Marandici | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 41 | 6.78 | |
11 | Mihail Caimacov | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 7.97 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 2 | 36 | 6.81 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 6.87 |
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 4.96 | |
22 | Zach Muscat | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 5.54 | |
8 | Stephen Pisani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.02 | |
3 | Ryan Camenzuli | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 19 | 6.15 | |
2 | Jean Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 37 | 5.79 | |
11 | Luke Montebello | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | ||
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 43 | 6.4 | |
7 | Joseph Essien Mbong | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 27 | 6.01 | ||
9 | Kemar Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.7 | |
5 | Kurt Shaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 33 | 6.03 | |
20 | Yankam Yannick | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 5.85 | ||
21 | Paul Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 5.57 | |
15 | Carlo Zammit Lonardelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ