![Moldova Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Albania Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
1.01
0.79
0.74
0.96
4.30
3.10
1.79
0.79
0.96
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Nichita Motpan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihail Caimacov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jasir Asani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Veaceslav Posmac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.24 | |
11 | Mihail Caimacov | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | ||
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 |
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
16 | Sokol Cikalleshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
15 | Taulant Seferi Sulejmanov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.13 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.41 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ