![Minnesota United FC Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![New York Red Bulls New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
0.89
0.91
0.80
0.90
2.53
3.07
2.55
0.86
0.89
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: John Tolkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Edelman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cory Burke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luquinhas
Ra sân: Mender Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wil Trapp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Franco Fragapane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Morgan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Reyes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
Đội hình xuất phát
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zarek Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 4 | 17.39% | 0 | 0 | 45 | 6.04 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 40 | 6.9 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 17 | 47.22% | 3 | 4 | 52 | 6.59 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | 41.38% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
92 | Kemar Lawrence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 11 | 34.38% | 0 | 1 | 55 | 6.11 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 11 | 45.83% | 10 | 0 | 51 | 6.26 | |
9 | Luis Amarilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.22 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 5 | 46 | 7.38 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20% | 0 | 0 | 28 | 6.02 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 3 | 51 | 7.15 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 34 | 70.83% | 1 | 5 | 77 | 7.23 | |
16 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 |
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Morgan | Cánh trái | 6 | 2 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 2 | 33 | 6.4 | |
13 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
82 | Luquinhas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.48 | |
7 | Cory Burke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 8 | 39 | 6.84 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 31 | 20 | 64.52% | 6 | 1 | 49 | 6.57 | |
6 | Kyle Duncan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 17 | 53.13% | 2 | 2 | 63 | 6.52 | |
4 | Andres Reyes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 8 | 62 | 8.51 | |
15 | Sean Nealis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 4 | 52 | 7.05 | |
21 | Omir Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
8 | Frankie Amaya | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 55 | 6.46 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 23 | 56.1% | 7 | 2 | 70 | 7.26 | |
12 | Dylan Nealis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
75 | Daniel Edelman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 34 | 6.19 | |
1 | Carlos Coronel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | 29.17% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ