![Minnesota United FC Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
0.98
0.92
0.90
0.77
1.65
3.80
4.00
0.93
0.97
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bongokuhle Hlongwane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: D.J. Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Harvey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alenis Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Radoja
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tani Oluwaseyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Rosero Valencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Davis
Ra sân: Tani Oluwaseyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Devin Padelford
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Salloi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Đội hình xuất phát
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
67 | Carlos Harvey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
14 | Tani Oluwaseyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
2 | Devin Padelford | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 19 | 6.7 |
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Tim Melia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
5 | Daniel Rosero Valencia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
8 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.9 | |
21 | Felipe Hernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
6 | Nemanja Radoja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
77 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
17 | Jake Davis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
19 | Robert Castellanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
22 | Zorhan Bassong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
23 | William Agada | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Alenis Vargas | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ