Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Milton Keynes Dons
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Stadium MK
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Joe White 1 - 0
Kiến tạo: Liam Kelly
match goal
9'
Sam Sherring match yellow.png
49'
56'
match goal 1 - 1 Jamie Knight-Lebel
62'
match yellow.png Max Conway
Callum Hendry
Ra sân: Joe White
match change
63'
Ellis Harrison
Ra sân: Joseph Tomlinson
match change
74'
Alex Gilbey match yellow.png
75'
79'
match change Christopher Long
Ra sân: Matus Holicek
Scott Hogan match yellow.png
82'
Thomas Carroll
Ra sân: Liam Kelly
match change
85'
88'
match yellow.png Jamie Knight-Lebel
89'
match change Jack Powell
Ra sân: Max Conway
89'
match change Charlie Finney
Ra sân: Max Sanders
89'
match change Owen Lunt
Ra sân: Shilow Tracey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
4
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
486
 
Số đường chuyền
 
324
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
39
25
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
10
 
Long pass
 
18
107
 
Pha tấn công
 
88
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Thomas Carroll
22
Callum Hendry
9
Ellis Harrison
35
Charlie Waller
15
Craig MacGillivray
24
Connor Lemonheigh-Evans
6
Jordan Williams
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons 3-4-2-1
3-5-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
McGill
5
Sherring
26
Lawrence
17
Offord
14
Tomlinso...
20
Sommers
10
Kelly
16
Nemane
8
Gilbey
27
White
29
Hogan
12
Marschal...
3
Knight-L...
5
Demetrio...
4
Williams
2
Cooney
17
Holicek
6
Sanders
11
Tabiner
25
Conway
10
Tracey
9
Bogle

Substitutes

24
Charlie Finney
7
Christopher Long
23
Jack Powell
19
Owen Lunt
28
Lewis Billington
1
Tom Booth
18
James Connolly
Đội hình dự bị
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Thomas Carroll 28
Callum Hendry 22
Ellis Harrison 9
Charlie Waller 35
Craig MacGillivray 15
Connor Lemonheigh-Evans 24
Jordan Williams 6
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra
24 Charlie Finney
7 Christopher Long
23 Jack Powell
19 Owen Lunt
28 Lewis Billington
1 Tom Booth
18 James Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
58.5% Kiểm soát bóng 49.8%
11.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Milton Keynes Dons (35trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
3
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
4
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
4
3
2
0

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Kelly Tiền vệ trụ 1 0 2 72 64 88.89% 3 0 85 6.88
29 Scott Hogan Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.08
28 Thomas Carroll Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.17
8 Alex Gilbey Tiền vệ công 0 0 0 36 23 63.89% 1 2 54 6.7
9 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.17
22 Callum Hendry Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 6.15
16 Aaron Nemane Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 23 79.31% 4 1 50 6.55
17 Luke Offord Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 1 3 75 6.61
1 Tom McGill Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 2 50 7.07
5 Sam Sherring Trung vệ 1 0 1 50 44 88% 1 4 70 6.84
14 Joseph Tomlinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 2 2 38 6.62
20 Kane Thompson Sommers Tiền vệ trụ 1 0 0 52 47 90.38% 0 4 64 6.8
27 Joe White Tiền vệ trụ 1 1 1 34 29 85.29% 1 1 39 7.23
26 Nico Lawrence Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 1 3 69 6.53

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 2 3 67 7.26
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.99
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 1 2 25 6.1
7 Christopher Long Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.03
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 1 52 43 82.69% 2 0 59 6.33
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 16 57.14% 4 1 53 6.23
10 Shilow Tracey Cánh phải 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 21 5.96
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 4 0 35 6.22
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 1 43 37 86.05% 3 1 64 6.86
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 26 5.73
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 1 0 0 42 35 83.33% 6 1 58 6.18
24 Charlie Finney Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
17 Matus Holicek Tiền vệ công 0 0 2 28 24 85.71% 2 1 39 6.73
19 Owen Lunt Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.97
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 1 1 0 28 19 67.86% 0 5 47 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ