Vòng 33
22:10 ngày 15/02/2025
Millwall
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
West Brom
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2
0.80
U 2
1.06
1
2.61
X
3.20
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
West Brom West Brom
Jake Cooper 1 - 0
Kiến tạo: Femi Azeez
match goal
19'
26'
match phan luoi 1 - 1 Joe Bryan(OW)
57'
match change Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Will Lankshear
Camiel Neghli
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
match change
65'
70'
match change Tom Fellows
Ra sân: Jed Wallace
70'
match change Mason Holgate
Ra sân: Callum Styles
George Saville
Ra sân: Billy Mitchell
match change
76'
George Honeyman
Ra sân: Casper De Norre
match change
76'
77'
match change Daryl Dike
Ra sân: Grady Diangana
77'
match change John Swift
Ra sân: Adam Armstrong
82'
match yellow.png Daryl Dike
89'
match yellow.png Jayson Molumby
George Saville match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
West Brom West Brom
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
402
 
Số đường chuyền
 
346
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
50
28
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
14
132
 
Pha tấn công
 
70
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Camiel Neghli
39
George Honeyman
23
George Saville
22
Aidomo Emakhu
45
Wes Harding
13
Liam Roberts
19
Duncan Watmore
3
Murray Wallace
31
Raees Bangura-Williams
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-2-3-1 West Brom West Brom
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
52
Crama
8
Mitchell
24
Norre
11
Azeez
25
Cundle
9
Connolly
26
Ivanovic
23
Wildsmit...
2
Furlong
6
Ajayi
14
Heggem
4
Styles
17
Diakite
8
Molumby
7
Wallace
11
Diangana
32
Armstron...
19
Lankshea...

Substitutes

12
Daryl Dike
31
Tom Fellows
3
Mason Holgate
10
John Swift
18
Karlan Ahearne-Grant
22
Michael Johnston
20
Joshua Griffiths
21
Isaac Price
27
Alex Mowatt
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Camiel Neghli 56
George Honeyman 39
George Saville 23
Aidomo Emakhu 22
Wes Harding 45
Liam Roberts 13
Duncan Watmore 19
Murray Wallace 3
Raees Bangura-Williams 31
Millwall West Brom
12 Daryl Dike
31 Tom Fellows
3 Mason Holgate
10 John Swift
18 Karlan Ahearne-Grant
22 Michael Johnston
20 Joshua Griffiths
21 Isaac Price
27 Alex Mowatt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 57.67%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 6.6
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 56%
13.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (37trận)
Chủ Khách
West Brom (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
5
5
HT-B/FT-H
1
3
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
3
0
3

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 3 52 43 82.69% 4 5 84 7.27
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 4 1 17 6.1
5 Jake Cooper Trung vệ 3 2 1 52 39 75% 0 7 69 8.24
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 2 15 14 93.33% 1 0 16 6.21
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 1 0 1 36 34 94.44% 0 0 49 6.8
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 32 6.46
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 6.14
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 39 6.18
6 Japhet Tanganga Trung vệ 2 1 0 39 32 82.05% 0 2 58 6.54
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 1 1 44 6.46
11 Femi Azeez Cánh phải 1 0 2 26 22 84.62% 11 2 52 7.49
56 Camiel Neghli Cánh phải 4 3 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.63
52 Tristan Crama Trung vệ 0 0 1 33 20 60.61% 1 2 56 6.66
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 1 23 14 60.87% 1 6 37 6.43

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jed Wallace Cánh phải 1 0 2 19 14 73.68% 3 0 35 6.61
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 60 6.6
10 John Swift Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 1 0 5 5.93
32 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 26 6.42
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 1 8 3 37.5% 1 0 16 6.35
3 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.32
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 21 67.74% 2 3 54 6.45
23 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 39 17 43.59% 0 0 55 7.06
4 Callum Styles Tiền vệ trái 0 0 0 33 24 72.73% 1 2 53 6.73
11 Grady Diangana Cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 1 1 45 7.1
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 1 0 0 44 36 81.82% 0 1 59 6.42
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 35 28 80% 0 6 52 7.46
14 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 1 3 42 6.43
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 2 7 6.27
31 Tom Fellows Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 1 1 3 6.17
19 Will Lankshear Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ