![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.91
0.89
0.98
0.72
1.91
3.30
3.55
1.01
0.74
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: George Honeyman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matt Grimes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
Ra sân: Andreas Voglsammer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Bradshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Saville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Darling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke James Cundle
Ra sân: Zian Flemming
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 7.06 | |
1 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 24 | 7.52 | |
3 | Murray Wallace | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 30 | 6.29 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 6.48 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 1 | 25 | 6.92 | |
21 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 3 | 22 | 7.42 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 32 | 7.13 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 1 | 38 | 7 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 27 | 6.18 | |
15 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 32 | 7.99 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jamie Paterson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 2 | 1 | 86 | 7.25 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 71 | 6.44 | |
10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 2 | 1 | 67 | 6.36 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 58 | 5.89 | |
17 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 6.36 | |
1 | Andrew Fisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 4.87 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
28 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 42 | 6.39 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 2 | 69 | 6.25 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 68 | 6.19 | |
19 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
18 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 35 | 35 | 100% | 1 | 1 | 41 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ