![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
0.98
0.82
0.82
0.88
3.01
3.43
2.05
0.64
1.11
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Honeyman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Bree
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Smallbone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Tom Bradshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Armstrong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Đội hình xuất phát
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Bartosz Bialkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 7.46 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 28 | 7.12 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 3 | 15 | 6.69 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 7 | 1 | 35 | 6.7 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 16 | 6.9 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 21 | 5.94 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 6.31 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.59 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.38 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 21 | 6.51 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 2 | 18 | 6.89 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 0 | 40 | 6.75 | |
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 2 | 51 | 6.85 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.35 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 51 | 100% | 0 | 2 | 56 | 6.77 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 43 | 6.41 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 48 | 6.95 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 32 | 6.67 | |
22 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 25 | 6.48 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 27 | 6.7 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ