![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
1.03
0.87
0.88
1.00
2.73
3.15
2.52
1.00
0.88
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Hamer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Femi Azeez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rhian Brewster
Ra sân: Duncan Watmore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper De Norre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 27 | 5.76 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 8 | 5 | 51 | 6.87 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 50 | 7.1 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 26 | 6.29 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 52 | 6.23 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 1 | 26 | 5.81 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 46 | 6.47 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 7 | 47 | 6.81 | |
11 | Femi Azeez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 41 | 6.45 | |
17 | Macaulay Langstaff | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
25 | Romain Esse | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 50 | 6.5 | |
26 | Mihailo Ivanovic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 18 | 5.62 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 1 | 63 | 6.86 | |
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 48 | 7.14 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 6 | 66 | 7.2 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 17 | 6.66 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 49 | 7.44 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 35 | 6.66 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 7.08 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 55 | 7.11 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.09 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 55 | 7.11 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 30 | 6.44 | |
2 | Alfie Gilchrist | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 3 | 79 | 7.67 | |
42 | Sydie Peck | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 64 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ