![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
1.04
0.86
0.98
0.90
2.10
3.30
3.40
1.25
0.70
1.06
0.80
Diễn biến chính
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: George Saville
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ziyad Larkeche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jimmy Dunne
Ra sân: Joe Bryan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Bradshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Aidomo Emakhu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duncan Watmore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.34 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.22 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.21 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.55 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.1 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.49 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.56 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.27 | |
21 | Ziyad Larkeche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ