![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.96
0.94
0.92
0.96
4.33
3.70
1.80
0.95
0.90
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: George Honeyman
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Billy Mitchell
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Akgun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Doyle
Ra sân: Michael Obafemi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Winks
Ra sân: Ryan James Longman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zian Flemming
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 10 | 41.67% | 4 | 0 | 57 | 7.96 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 48 | 6.75 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 34 | 7.07 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 27 | 6.7 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 28 | 7.19 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 3 | 34 | 6.77 | |
21 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 2 | 34 | 7.29 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 41 | 7.66 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 6.66 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 33 | 7.61 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
25 | Romain Esse | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.79 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 90 | 91.84% | 0 | 4 | 104 | 6.53 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.13 | |
26 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 17 | 6.24 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 3 | 92 | 7.47 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 2 | 85 | 6.39 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 2 | 47 | 6.7 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 117 | 106 | 90.6% | 1 | 2 | 127 | 6.56 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 0 | 76 | 6.4 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.41 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
29 | Yunus Akgun | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 42 | 6.16 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 55 | 6.92 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 55 | 6.19 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.31 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 4 | 85 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ