![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
0.92
0.96
0.95
0.93
2.10
3.40
3.40
0.70
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Wallace
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Bartley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Samuel Silvera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Rogers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darnell Furlong
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Barlaser
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.53 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 44 | 6.92 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 39 | 6.56 | |
23 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.69 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 37 | 7.43 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 7.07 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.05 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 32 | 6.34 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 44 | 6.35 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 40 | 5.89 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 8 | 0 | 28 | 6.05 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 2 | 45 | 7.16 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 28 | 6.48 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.08 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 46 | 5.86 | |
17 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 25 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ