Vòng 33
22:00 ngày 15/02/2025
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Watford
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.63
X
4.05
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Watford Watford
40'
match goal 0 - 1 Moussa Sissoko
Kiến tạo: Imran Louza
Delano Burgzorg
Ra sân: Daniel Barlaser
match change
46'
46'
match change Thomas Ince
Ra sân: Moussa Sissoko
Luke Ayling match yellow.png
47'
Finn Azaz
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
58'
Anfernee Dijksteel
Ra sân: Luke Ayling
match change
59'
65'
match change Rocco Vata
Ra sân: Mamadou Doumbia
65'
match yellow.png Giorgi Chakvetadze
Samuel Iling
Ra sân: Morgan Whittaker
match change
67'
Marcus Forss
Ra sân: Neto Borges
match change
79'
80'
match change Jeremy Ngakia
Ra sân: Ryan Andrews
81'
match yellow.png Egil Selvik
Marcus Forss match yellow.png
83'
90'
match change Matthew Pollock
Ra sân: Giorgi Chakvetadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Watford Watford
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
569
 
Số đường chuyền
 
427
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
23
137
 
Pha tấn công
 
79
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marcus Forss
20
Finn Azaz
29
Samuel Iling
15
Anfernee Dijksteel
10
Delano Burgzorg
23
Tom Glover
49
Law McCabe
28
Ryan John Giles
46
Josh Dede
Middlesbrough Middlesbrough 4-4-2
4-2-3-1 Watford Watford
32
Travers
30
Borges
25
Edmundso...
3
Bergh
12
Ayling
7
Hackney
18
Morris
4
Barlaser
11
Whittake...
22
Conway
9
Iheanach...
33
Selvik
45
Andrews
4
Biakolo
25
Abankwah
37
Larouci
10
Louza
24
Bashiru
17
Sissoko
39
Kayembe
8
Chakveta...
20
Doumbia

Substitutes

11
Rocco Vata
2
Jeremy Ngakia
6
Matthew Pollock
7
Thomas Ince
3
Francisco Sierralta
22
James Morris
23
Jonathan Bond
49
Michael Adu Poku
61
Amin Nabizada
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Marcus Forss 21
Finn Azaz 20
Samuel Iling 29
Anfernee Dijksteel 15
Delano Burgzorg 10
Tom Glover 23
Law McCabe 49
Ryan John Giles 28
Josh Dede 46
Middlesbrough Watford
11 Rocco Vata
2 Jeremy Ngakia
6 Matthew Pollock
7 Thomas Ince
3 Francisco Sierralta
22 James Morris
23 Jonathan Bond
49 Michael Adu Poku
61 Amin Nabizada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
55.4% Kiểm soát bóng 49.6%
8.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (35trận)
Chủ Khách
Watford (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
9
HT-H/FT-T
1
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
1
1
HT-B/FT-B
4
2
4
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 1 0 0 80 72 90% 0 4 94 7.52
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 54 88.52% 1 0 74 6.14
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 1 0 1 18 11 61.11% 1 0 27 5.86
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 47 6.5
25 George Edmundson Trung vệ 1 0 0 69 64 92.75% 0 2 82 6.38
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 25 92.59% 1 0 33 6.3
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 1 0 34 33 97.06% 3 0 49 6.49
10 Delano Burgzorg Cánh trái 3 2 0 8 6 75% 0 0 19 6.4
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 1 6 5.97
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 0 0 17 11 64.71% 6 0 28 5.97
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 42 80.77% 2 0 71 6.15
32 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 34 7.29
11 Morgan Whittaker Cánh phải 3 1 1 35 30 85.71% 6 0 51 6.54
29 Samuel Iling Cánh trái 0 0 3 10 7 70% 6 0 19 6.42
22 Tommy Conway Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 1 0 22 6.02
18 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 1 65 61 93.85% 0 0 80 7.41

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 14 7.19
7 Thomas Ince Cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.36
33 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 45 7.76
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 1 40 35 87.5% 0 0 54 5.98
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 4 3 3 34 31 91.18% 4 0 52 7
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 30 27 90% 0 0 37 6.73
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 1 3 81 76 93.83% 1 1 91 7.81
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 2 0 57 7.31
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.06
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 0 82 7.67
4 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 53 7.25
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.87
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 23 76.67% 1 0 53 6.86
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 2 0 1 15 9 60% 0 2 25 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ