![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.92
0.88
0.94
0.76
1.68
3.70
3.98
0.86
0.89
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Pearson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Johnson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Coburn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricky van den Bergh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matty Crooks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Leris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dwight Gayle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 51 | 6.1 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 60 | 51 | 85% | 3 | 0 | 73 | 6.08 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 53 | 6.67 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 72 | 5.84 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 83 | 74 | 89.16% | 12 | 2 | 110 | 6.95 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 75 | 6.34 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 44 | 6.59 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 26 | 6.05 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 59 | 44 | 74.58% | 1 | 3 | 87 | 6.41 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.95 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 50 | 6.28 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 34 | 6.04 | |
14 | Alex Gilbert | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
19 | Josh Coburn | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.43 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 70 | 7.17 | |
12 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 42 | 7.26 | |
13 | Jack Bonham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 0 | 52 | 7.87 | |
11 | Dwight Gayle | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 20 | 7.15 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.53 | |
20 | Sead Haksabanovic | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 35 | 7.38 | |
18 | Wesley Moraes Ferreira Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 13 | 5.99 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.06 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 65 | 7.32 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 34 | 6.88 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 7.85 | |
27 | Mehdi Leris | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 3 | 44 | 7.81 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 4 | 69 | 8.08 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 53 | 7.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ