![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Rotherham United Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
0.98
0.90
0.60
1.20
1.30
4.75
11.00
1.06
0.84
1.17
0.74
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cohen Bramall
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Hugill
Ra sân: Finn Azaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Hugill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Daniel Barlaser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Rotherham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201059.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 9 | 89 | 7.12 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 2 | 2 | 101 | 6.45 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 90 | 79 | 87.78% | 11 | 1 | 102 | 6.5 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 2 | 81 | 6.39 | |
23 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 6.23 | |
28 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.16 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 3 | 1 | 93 | 6.36 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 32 | 5.69 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 105 | 92 | 87.62% | 2 | 0 | 115 | 6.26 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 41 | 23 | 56.1% | 1 | 0 | 68 | 6.83 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 38 | 6.35 | |
19 | Josh Coburn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.08 |
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lee Peltier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.79 | |
23 | Sean Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 48 | 6.82 | |
9 | Tom Eaves | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
8 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 20 | 9 | 45% | 4 | 1 | 44 | 7.23 | |
7 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 27 | 7.09 | |
10 | Jordan Hugill | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 4 | 25 | 7.33 | |
16 | Jamie Lindsay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.62 | |
18 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 53 | 7.06 | |
3 | Cohen Bramall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
29 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.23 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 39 | 6.45 | |
40 | Peter Kioso | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 31 | 6.16 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 20 | 44.44% | 0 | 1 | 54 | 6.41 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 2 | 53 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ