![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
0.88
0.92
0.83
0.87
1.47
4.05
5.50
1.06
0.69
0.80
0.90
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Kiến tạo: Cameron Archer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Greg Cunningham
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Ledson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ryan John Giles
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chuba Akpom
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riley Mcgree
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Hackney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Howson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Browne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Fernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Ryan John Giles
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 6 | 0 | 101 | 8.09 | |
29 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 31 | 8.53 | |
14 | Thomas Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 1 | 1 | 84 | 6.97 | |
4 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.59 | |
26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 3 | 89 | 7.33 | |
7 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.28 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 5 | 80 | 7.52 | |
8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 0 | 62 | 6.43 | |
1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 7.22 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 42 | 7.88 | |
27 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.18 | |
30 | Hayden Hackney | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 76 | 7.14 | |
3 | Ryan John Giles | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 8 | 0 | 89 | 8.01 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 43 | 9.66 | |
11 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Cunningham | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
11 | Robbie Brady | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
10 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 29 | 5.93 | |
16 | Andrew Hughes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 5.7 | |
44 | Brad Potts | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 47 | 5.76 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 2 | 48 | 6.39 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 6.77 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 25 | 5.43 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 1 | 53 | 6.36 | |
20 | Benjamin Woodburn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
2 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 2 | 43 | 6.74 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 31 | 5.83 | |
23 | Bambo Diaby | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 32 | 4.37 | |
15 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 6 | |
7 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.8 | |
28 | Thomas Cannon | Forward | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 4 | 15 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ