![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
0.85
1.05
1.00
0.88
1.53
3.90
5.25
1.11
0.80
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Darko Gyabi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riley Mcgree
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Azaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Whittaker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Sorinola
Ra sân: Luke Ayling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Silvera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hardie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darko Gyabi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Pleguezuelo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 72 | 85.71% | 0 | 5 | 94 | 6.69 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 62 | 6.27 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 84 | 85.71% | 0 | 0 | 107 | 6.78 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 96 | 84 | 87.5% | 6 | 2 | 111 | 6.58 | |
8 | Riley Mcgree | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
23 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 61 | 7.36 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.33 | |
28 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 82 | 72 | 87.8% | 1 | 1 | 114 | 7.04 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.04 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 26 | 6.03 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 22 | 6.15 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 5.97 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 1 | 54 | 5.84 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 54 | 43 | 79.63% | 3 | 3 | 83 | 6.28 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 22 | 6.1 | |
14 | Alex Gilbert | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 10 | 6.29 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 1 | 14 | 6.42 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 2 | 23 | 7.8 | |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 35 | 7.74 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 61 | 7.4 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 10 | 28.57% | 0 | 0 | 39 | 6.35 | |
14 | Mikel Miller | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 47 | 6.74 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.01 | |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 3 | 0 | 57 | 7.93 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 4 | 2 | 54 | 8.12 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 32 | 7.01 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 56 | 7.54 | |
16 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 7.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ